000 -LEADER |
fixed length control field |
01028nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047001637 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
391.009597/Th312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Đức Thịnh |
9 (RLIN) |
5009 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
2384 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Trang phục cổ truyền và hoa văn trên vải các dân tộc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Đức Thịnh, [et al...]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
907 tr. : |
Other physical details |
Minh họa ; |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục: tr. 886-902 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam và hoa văn trên vải của các dân tộc thiểu số vùng Đông Bắc Bắc Bộ Việt Nam. Trình bày về trang phục cổ truyền của người Bih và nghề dệt cổ truyền của người Chăm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
2385 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |