MARC View

Người Rục ở Việt Nam (Record no. 2586)

000 -LEADER
fixed length control field 00994nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046401544
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 305.89592/Tr106
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Xuân Trang
9 (RLIN) 2389
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Người Rục ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc Võ Xuân Trang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Thanh Niên,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239 tr. ,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn nghệ dân gian Viêt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tình hình người Rục - một tộc người có dân số ít mới phát hiện ở Quảng Bình năm 1960. Đời sống kinh tế của người Rục trước khi được phát hiện. Tập tục, đời sống văn hoá của người Rục. Đời sống kinh tế, văn hoá, xã hội của người Rục hơn 30 năm qua
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 2390
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người Rục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-06-17VTT2013-06-17Not for Loan2013-06-17 BOOKs2013-0124NOMALNormal VTT305.89592/Tr106
Welcome