000 -LEADER |
fixed length control field |
01167nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045001523 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.2/Kh107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Quốc Khánh |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
2391 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử thi Há Pà "P'hùy Ca Na ca" của người Mường Tè Lai Châu |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Quốc Khánh, Pờ Láng Tơ, Phùng Chiến. |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Sử thi HáPà "P'hùy CaNaca" của người Mường Tè Lai Châu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295 tr. , |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Vệt Nam |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Chú thích Phục lục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sử thi Há Pà "P'hùy Ca Na ca" là một trong những bộ sử thi nổi tiếng của Việt Nam, phản ánh sâu sắc đời sống văn hóa tinh thần của dân tộc Mường tè và mang tính giáo dục cao. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
2392 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử thi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Pờ Láng Tơ |
9 (RLIN) |
2393 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Chiến |
9 (RLIN) |
2394 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |