000 -LEADER |
fixed length control field |
00819nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978604500823 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
393.959712/M103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu Thị Mai |
9 (RLIN) |
2395 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng |
Statement of responsibility, etc |
Triệu Thị Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
263 tr. , |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tục lệ tang ma và các nghi thức trong tang lễ của người Nùng Giao ở Cao Bằng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
2396 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tang lễ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Người Nùng Giang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |