MARC View

Hướng dẫn tự học Autocad 2012 (Record no. 2591)

000 -LEADER
fixed length control field 01036nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 92000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 006.6/C736
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element VL.Com
Relator term Tổng hợp và biên soạn
9 (RLIN) 2404
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn tự học Autocad 2012
Remainder of title Dành cho người mới bắt đầu
Statement of responsibility, etc VL.Comp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Từ Điển Bách Khoa,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 312 tr. :
Other physical details Minh họa ;
Dimensions 24 cm.
Accompanying material +1cd.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung của sách bao gồm:
- Mở một bản vẽ
- Sử dụng các lệnh
- Xác định các tọa độ
- Thiết lập một bản vẽ
- Vẽ các đường đơn giản
- Vẽ các đường cong và điểm
- Xem bản vẽ
- Hiệu chỉnh bản vẽ với các công cụ cơ bản
.............
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Computer graphics
9 (RLIN) 2405
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Computer software
9 (RLIN) 2406
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Autocard
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-06-28VTT2013-06-28 2013-06-28 BOOKs2013-0181NOMALNormal VTT006.6/C736
Welcome