000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01036nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 92000 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 006.6/C736 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | VL.Com |
Relator term | Tổng hợp và biên soạn |
9 (RLIN) | 2404 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn tự học Autocad 2012 |
Remainder of title | Dành cho người mới bắt đầu |
Statement of responsibility, etc | VL.Comp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Từ Điển Bách Khoa, |
Date of publication, distribution, etc | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 312 tr. : |
Other physical details | Minh họa ; |
Dimensions | 24 cm. |
Accompanying material | +1cd. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung của sách bao gồm: - Mở một bản vẽ - Sử dụng các lệnh - Xác định các tọa độ - Thiết lập một bản vẽ - Vẽ các đường đơn giản - Vẽ các đường cong và điểm - Xem bản vẽ - Hiệu chỉnh bản vẽ với các công cụ cơ bản ............. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Computer graphics |
9 (RLIN) | 2405 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Computer software |
9 (RLIN) | 2406 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Autocard |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-06-28 | VTT | 2013-06-28 | 2013-06-28 | BOOKs | 2013-0181 | NOMAL | Normal | VTT | 006.6/C736 |