000 -LEADER |
fixed length control field |
00816nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
57000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
005.74/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thế Dũng |
9 (RLIN) |
2407 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập nhập môn hệ cơ sở dữ liệu |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thế Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Xây dựng, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
149 tr. ; |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách bao gồm bài tập, các khái niệm cơ bản về hệ cơ sở dữ liệu; mô hình thực thể liên kết; lý thuyết và thực hành xây dựng cơ sở dữ liệu quan hệ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Database management |
9 (RLIN) |
2408 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ cơ sở dữ liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |