MARC View

Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (Record no. 2593)

000 -LEADER
fixed length control field 01370nam a22002297a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 68500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 005/C561
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thạc Bình Cường
9 (RLIN) 2409
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
Statement of responsibility, etc Thạc Bình Cường, Nguyễn Đức Mận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Bách khoa,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 229 tr. :
Other physical details Minh họa ;
Dimensions 24 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu tham khảo tr.229
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giáo trình giới thiệu những kiến thức và kỹ nawngveef việc kiểm thử phầm mềm, các công đoạn kiểm thử, các loại kiểm thử, công cụ kiểm thử, xây dựng tài liệu kiểm thử, dữ liệu kiểm thử ...
Sách còn đề cập đến các xây qui trình đảm bảo chất lượng phần mền, giới thiệu tổng quan về hệ thống quản lý chất lượng, nguyên tắc kỷ thuật ... để đảm bảo rằng dự án phaamfn mềm sẽ chuyển giao cho khách hàng đúng thời hạn, đúng yêu cầu
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Computer software
9 (RLIN) 2410
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm thử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất lượng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Mận
9 (RLIN) 2411
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-06-28VTT2013-06-28 2013-06-28 BOOKs2013-0188NOMALNormal VTT005/C561
Welcome