MARC View

Đi tìm niềm tin thời internet (Record no. 2594)

000 -LEADER
fixed length control field 01201nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049301117
Terms of availability 65000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 330.9597/Ph535
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Alan
9 (RLIN) 2412
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đi tìm niềm tin thời internet
Statement of responsibility, etc Alan Phan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Thời đại,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 277 tr. :
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc "Đi tìm niềm tin thời Internet” đặt ra hai mặt của một vấn đề đáng suy ngẫm: Chúng ta sống trong thời đại của Internet, thông tin đầy rẫy nhưng không phải cái gì cũng đáng tin; khi thông tin tràn ngập đủ loại, chúng ta dễ bị “tung hỏa mù”, lạc lối giữa cả rừng thông điệp chồng chéo, đan xen, nhập nhằng, rối rắm… Không biết phải nên tin cái gì và không tin cái gì. Cho nên, lẽ dĩ nhiên phải đi tìm niềm tin để định hướng cho nhận thức của mình.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Economics
9 (RLIN) 2413
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Internet
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-06-28VTT2014-02-27 2013-06-282014-02-20 1BOOKs2013-0175NOMALNormal VTT330.9597/Ph535
Welcome