000 -LEADER |
fixed length control field |
00835nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049280139 |
Terms of availability |
90000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
005.4/Ph561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Thị Ngọc Phượng |
9 (RLIN) |
2425 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lập trình android |
Statement of responsibility, etc |
Trương Thị Ngọc Phượng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần I |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
275tr. : |
Other physical details |
Minh họa ; |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách giới thiệu những thông tin cơ bản về nền tảng Android và cách thức lập trình, xây dựng ứng dụng trên nó. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Operation systems |
9 (RLIN) |
2426 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lập trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Android |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |