000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01191nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Cancelled/invalid ISBN | 63000 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 621.39/Th502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Nam Thuận |
9 (RLIN) | 2427 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Chẩn đoán - hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính tập 1 |
Remainder of title | Desktop & Laptop |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Nam Thuận, Nhóm tin học ứng dụng |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Remainder of title | Desktop và Laptop |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc | Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 380tr. : |
Other physical details | Minh họa ; |
Dimensions | 24 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Phòng khám đa khoa máy vi tính |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mục lục: Phần 1: Chọn máy tính Phần 2: Tìm hiểu các thành phần của máy tính Phần 3: Sử dụng máy tính để bàn Phần 4: Sử dụng máy tinh laptop Phần 5: Nâng cao hiệu suất thực thi của máy tính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Computer peripherals |
9 (RLIN) | 2428 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Computers |
9 (RLIN) | 2429 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chẩn đoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội chẩn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Desktop |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Laptop |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhóm tin học ứng dụng |
9 (RLIN) | 2430 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-06-28 | VTT | 2013-06-28 | 2013-06-28 | BOOKs | 2013-0187 | NOMAL | Normal | VTT | 621.39/Th502 |