000 -LEADER |
fixed length control field |
01703nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Cancelled/invalid ISBN |
63000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
621.39/Th502 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Nam Thuận |
9 (RLIN) |
2427 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chẩn đoán - hội chẩn các bệnh thường gặp của máy vi tính tập 2 |
Remainder of title |
Desktop & Laptop |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Nam Thuận, Nhóm tin học ứng dụng |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Remainder of title |
Desktop và Laptop |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Hồng Đức, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
372tr. : |
Other physical details |
Minh họa ; |
Dimensions |
24 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Phòng khám đa khoa máy vi tính |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách “Chẩn Đoán - Hội Chẩn Các Bệnh Thường Gặp Của Máy Vi Tính” được trình bày theo quy trình từ đầu đến cuối để bạn hiểu rõ chức năng và cách sử dụng các thành phần máy vi tính, các linh kiện và thiết bị đi kèm, cách lắp ráp và nối kết các thành phần phần cứng, cũng như cách cài đặt phần mềm và xác lập các tùy chọn. Một khi đã nắm vững các kiến thức về phần cứng và phần mềm, chắc chắn bạn sẽ dễ dàng chuẩn đoán được nguyên nhân gây ra bệnh của những sự cố thường gặp khi bạn sử dụng máy vi tính, từ đó nhanh chóng tìm ra giải pháp để xử lý sự cố |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Computer peripherals |
9 (RLIN) |
2428 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Computers |
9 (RLIN) |
2429 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chẩn đoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hội chẩn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Desktop |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Laptop |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhóm tin học ứng dụng |
9 (RLIN) |
2430 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |