MARC View

Các tuyệt chiêu Microsoft Word 2010 bằng hình minh họa (Record no. 2603)

000 -LEADER
fixed length control field 01067nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 005.52/C736
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element VL.Com
Relator term Tổng hợp & Biên soạn
9 (RLIN) 2433
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Các tuyệt chiêu Microsoft Word 2010 bằng hình minh họa
Remainder of title Có kèm CD bài tập
Statement of responsibility, etc VL.Com
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Từ điển Bách Khoa,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 160 tr. :
Other physical details Hình ảnh ;
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Quyển sách biên soạn các thủ thuật cần thiết như:
Các tuyệt chiêu văn bản
Các tuyệt chiêu tạo bảng và biểu đồ
Các tuyệt chiêu đồ họa
Các tuyệt chiêu tùy biến word
Các tuyệt chiêu đặc biệt
Các tuyệt chiêu in ấn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Computer software
9 (RLIN) 2434
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Microsoft word
9 (RLIN) 2435
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyệt chiêu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Soạn thảo văn bản
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2013-07-02VTT2015-11-12 2013-07-02 BOOKsNormal 12015-11-021NOMAL2013-0165VTT005.52/C736
Welcome