000 -LEADER |
fixed length control field |
01033nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
325.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
368.4/B312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tăng Bình |
9 (RLIN) |
2440 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay tra cứu chế độ chính sách mới nhất về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và quy trình quản lý chi trả bảo hiểm trong doanh nghiệp vầ cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp |
Statement of responsibility, etc |
Thu Huyền, Ái Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nôi; |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
447 tr; |
Dimensions |
28 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách chia làm 6 phần. Trình bày các chính sách mới về chế độ bảo hiểm áp dụng trong doanh nghiệp và các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Insurance |
9 (RLIN) |
2441 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo hiểm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu Huyền |
9 (RLIN) |
2442 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ái Phương |
9 (RLIN) |
2443 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |