000 -LEADER |
fixed length control field |
01533nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
296.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.8/K87 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kotler Philip |
9 (RLIN) |
2444 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nguyên lý tiếp thị |
Statement of responsibility, etc |
Philip Kotler, Gary Armstrong, Lại Hồng Vân dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội; |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
777 tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nguyên Lý Tiếp Thị (Principles Of Marketing) là một trong những cuốn sách kinh điển nhất gối đầu giường cho các nhà quản trị tiếp thị trên thế giới. Suốt nhiều thập kỉ qua, cùng với tốc độ thay đổi nhanh chóng trong đời sống xã hội, thực tiễn kinh doanh cũng như công nghệ, cuốn sách giáo khoa kinh điển này liên tục được cập nhật nhằm giúp bạn đọc nắm bắt được những thông tin mới nhất diễn ra trong lĩnh vực tiếp thị để áp dụng vào thực tế. Phiên bản lần thứ 14 này cho thấy tâm huyết của các tác giả trong việc cập nhật những thông tin mới nhất xoay quanh các vấn đề tiếp thị. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Marketing |
9 (RLIN) |
2445 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên lý tiếp thị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Armstrong Gary |
9 (RLIN) |
2446 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lại Hồng Vân dịch |
9 (RLIN) |
3041 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |