MARC View

Quản lý và kinh tế dược (Sách đào tạo dược sĩ đại học) (Record no. 2609)

000 -LEADER
fixed length control field 00887nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 52.000vnd
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615/H116
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thái Hằng
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 2449
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản lý và kinh tế dược (Sách đào tạo dược sĩ đại học)
Statement of responsibility, etc Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 288 tr;
Dimensions 28 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách bao gồm những kiến thức cơ bản về quản trị kinh doanh, quản lý kinh tế và một số kiến thức đặc thù về kinh tế dược.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Drugs
9 (RLIN) 3926
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế dược
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Viết Hùng
9 (RLIN) 2450
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ y tế
9 (RLIN) 2971
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2013-07-03VTT2021-01-22 2013-07-03 BOOKsNormal 102021-01-1128NOMAL2013-0149VTT615/H116
Welcome