000 -LEADER |
fixed length control field |
00876nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
32.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
610.73/C561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Doãn Cường |
9 (RLIN) |
2451 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải phẫu X-Quang (Sách đào tạo cử nhân Kỹ thuật y học) |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Doãn Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
109 tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày ác kiến thức về giải phẫu X - Quang các cơ quan: Bộ xương tứ chi, cột sống, hệ tiết niệu, hệ tiêu hóa - gan mật, sọ mặt xoang và giải phẫu X - Quang ngực. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Anatomy |
9 (RLIN) |
3925 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải phẫu, X-Quang |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
3192 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |