000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00821nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 25.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 613.07/M105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Mạn |
9 (RLIN) | 2454 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Văn Mạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 87 tr; |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung gồm: - Đại cương tâm lý và tâm lý y học - Thay đổi hành vi sức khỏe - Giao tiếp và ký năng giao tiếp - Tư vấn sức khỏe - Truyền thông và giáo dục sức khỏe ......... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Health education |
9 (RLIN) | 2455 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục sức khỏe |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-07-03 | VTT | 2022-04-12 | 2013-07-03 | 2022-04-12 | 7 | BOOKs | 2013-0147 | NOMAL | Normal | VTT | 613.07/M105 |