000 -LEADER |
fixed length control field |
00812nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
168.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.07/Ph105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Văn Phan |
9 (RLIN) |
2458 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dược lý học lâm sàng |
Statement of responsibility, etc |
Đào văn Phan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
689 tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách triuyền tải nội dung về cơ chế tác dung của từng nhóm thuốc. chỉ định cũng như chống chỉ định của các nhóm cụ thể để người dùng có thể sử dụng thuốc một cách an toàn hơn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Clinical chemistry |
9 (RLIN) |
2459 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dược lâm sàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |