000 -LEADER |
fixed length control field |
01273nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
88.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616/Kh507 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Ngọc Ân |
9 (RLIN) |
2462 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng bệnh học nội khoa, tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
Trần Ngọc Ân |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 10 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
402 tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cuốn sách do cán bộ giảng dạy các bộ môn nội thuộc Trường Đại học Y Hà Nội biên soạn nhằm cung cấp một số tài liệu để sinh viên theo chương trình cải cách mới dùng để học tập và tham khảo. Bài giảng bệnh học nội khoa tập 2 là giáo trình học gồm các bệnh tim mạch, bệnh tiêu hoá, bộ máy vận động. Đại cương bệnh học người có tuổi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medicine |
9 (RLIN) |
2463 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh học nội khoa |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ môn Nội Trường ĐH Y Hà nội |
9 (RLIN) |
2963 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |