000 -LEADER |
fixed length control field |
01259nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
44.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
332.1/S108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thế Sao |
9 (RLIN) |
2470 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mô hình tài chính cơ bản |
Statement of responsibility, etc |
Trần Thế Sao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc |
Phương Đông, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187 tr; |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách này được biên soạn ra nhằm mục đích hướng dẫn cho các sinh viên ngành tài chính cũng như một số độc giả quan tâm lĩnh vực này sử dụng Excel để giải quyết một số tình huống tài chính đầu tư cơ bản. Các tình huống được thiết kế trên bảng tính Excel giúp bạn đọc có thể dễ dàng hình dung và thực hiện trên bảng tính Excel. Ngoài ra để giúp bạn đọc có cơ sở tin cậy khi giải quyết các tình huống tài chính trên Excel, cuốn sách cũng trình bày tóm tắt một số kiến thức, công thức tài chính cơ bản để bạn đọc đối chiếu kiểm tra.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Finance |
9 (RLIN) |
2471 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài chính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |