000 -LEADER |
fixed length control field |
00775nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.597 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
2474 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Tư pháp, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
38 tr; |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam qui định vai trò, nhiệm vụ, chức năng, tổ chức, chính sách, tiền tệ, quốc gia, tiền giấy, tiền kim loại, tín dụng mở tài khoản, quản lý hối đoái... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Banks and banking |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3923 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật ngân hàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |