000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00778nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 59.000vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 346.597 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 2475 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 417 tr; |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách gồm: Phần thứ nhất: NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG Phần thứ hai: CÁC VĂN BẢN HƯỚNG DẪN THI HÀNH Phụ lục: QUY ĐỊNH MỚI VỀ MÃ SỐ ĐỐI TƯỢNG NỘP THUẾ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Business law |
9 (RLIN) | 3922 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật doanh nghiệp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-07-03 | VTT | 2017-02-17 | 2013-07-03 | BOOKs | Normal | 1 | 2017-02-11 | 4 | NOMAL | 2013-0167 | VTT | 346.597 |