000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 02167nam a22002657a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 35.000 vnd |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4/Ch469 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Charan, Ram |
9 (RLIN) | 2476 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lãnh đạo doanh nghiệp trong thời kỳ kinh tế bất ổn (Leadership in the era economic uncertainty) |
Statement of responsibility, etc | Ram Charan, Hoàng Sơn, Thanh Ly (dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp.HCM: |
Name of publisher, distributor, etc | Tổng Hợp Tp.HCM, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 163 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Trong sách, nhà cố vấn kinh doanh Ram Charan sẽ mô tả những bước chi tiết mà bạn có thể thực hiện ngay bây giờ để giúp doanh nghiệp của mình tránh xa cạm bẫy trên thương trường và hướng đến một tương lai mới. Bạn sẽ tìm thấy những kỹ thuật thực tế giúp mình đương đầu với: - Tình hình biến động của tiền mặt và tín dụng. - Ngân sách thu hẹp. - Thị trường sụp đổ. - Tinh thần làm việc suy giảm. - Các nhà cung cấp biến mất. - Các bên liên quan lo lắng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Financial crises |
9 (RLIN) | 3921 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khủng hoảng tài chính |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Sơn, Thanh Ly |
Relator term | Dịch |
9 (RLIN) | 2477 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-07-03 | VTT | 2014-09-27 | 2013-07-03 | 2014-09-20 | 1 | BOOKs | 2013-0171 | NOMAL | Normal | VTT | 658.4/Ch469 | |||
2013-07-03 | VTT | 2013-07-03 | 2013-07-03 | BOOKs | 2013-0170 | NOMAL | Normal | VTT | 658.4/Ch469 | |||||
2013-07-03 | VTT | 2014-06-18 | 2013-07-03 | 2014-06-12 | 1 | BOOKs | 2013-0169 | NOMAL | Normal | VTT | 658.4/Ch469 | |||
2013-07-03 | VTT | 2013-10-23 | 2013-07-03 | 2013-10-21 | 1 | BOOKs | 2013-0172 | NOMAL | Normal | VTT | 658.4/Ch469 | |||
2013-07-03 | VTT | 2013-11-05 | 2013-07-03 | 2013-10-29 | 2 | BOOKs | 2013-0173 | NOMAL | Normal | VTT | 658.4/Ch469 | |||
2014-02-27 | VTT | 2014-03-26 | 2014-02-27 | 2014-03-26 | 1 | BOOKs | 2011-0545 | NOMAL | Normal | VTT | 658.4/Ch469 | |||
2014-02-27 | VTT | 2014-02-27 | 2014-02-27 | BOOKs | 2011-0551 | NOMAL | Normal | VTT | 658.4/Ch469 |