000 -LEADER |
fixed length control field |
00976nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
421/H527 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thu Huyền |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
2484 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thu Huyền , Mỹ Hương, Thanh Hải |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Remainder of title |
Dùng cho học sinh THCS, PTTH và ôn luyện thi đại học, dành cho sinh viên các trường, dành cho người học thêm tiếng anh các cấp |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Phiên bản mới nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
330tr. ; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách giúp học tốt tiếng anh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
English language |
9 (RLIN) |
2487 |
Topical term following geographic name as entry element |
spelling |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mỹ Hương |
Relator term |
Hiệu đính |
9 (RLIN) |
2485 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh Hải |
Relator term |
Hiệu đính |
9 (RLIN) |
2486 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |