MARC View

Tuyển tập nghiên cứu khoa học CNTT phục vụ phát triển kinh tế xã hội (Record no. 2653)

000 -LEADER
fixed length control field 00701nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 8935048922620
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 303.48/L559
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái Thành Lượm
Relator term Tác giả
9 (RLIN) 3013
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 2531
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập nghiên cứu khoa học CNTT phục vụ phát triển kinh tế xã hội
Statement of responsibility, etc Thái Thành Lượm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Khoa học kĩ thuật,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 316 tr;
Dimensions 24 cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Information technology
9 (RLIN) 3918
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học kỹ thuật
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ thông tin & truyền thông
9 (RLIN) 3014
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-08-28VTT2013-08-28 2013-08-28 BOOKs2013-0231NOMALNormal VTT303.48/L559
Welcome