000 -LEADER |
fixed length control field |
01104nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
8935048921135 |
Terms of availability |
69.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.72/L559 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thái Thành Lượm |
9 (RLIN) |
2533 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài Nguyên và môi trường biển trong khu bảo tồn biển Phú Quốc-Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Thái Thành Lượm, Nguyễn Xuân Niệm. Nguyễn Phong Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học kĩ thuật, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
365 tr; |
Other physical details |
Minh họa, |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Phú Quốc_ Đảo Ngọc, một hòn đảo lớn nhất Việt nam. Sách là tài liệu tổng hợp tất cả các nghiên cứu về hệ sinh thái biển Phú Quốc, đồng thời cũng đưa ra những cảnh báo về môi trường. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Environmental resources |
9 (RLIN) |
3917 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phú Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên và môi trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Niệm, Nguyễn Phong Vân |
Relator term |
Đồng tác giả |
9 (RLIN) |
3015 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |