MARC View

Phẫu thuật thực hành (Record no. 2668)

000 -LEADER
fixed length control field 01048nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.000đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 617/R300
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hồng Ri
9 (RLIN) 2553
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Phẫu thuật thực hành
Statement of responsibility, etc Nguyễn Hồng Ri
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Tp. HCM:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2007.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 326 tr;
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách do Bác sĩ CKII Nguyễn Hồng Ri chủ biên cùng nhóm biên soạn là các BS bộ môn Phẫu thuật thực hành, ĐH Y dược Tp Hồ Chí Minh.
Là tài liệu hữu ích cho môn học phẫu thuật thực hành. Trình bày: Lược sử ngoại khoa, Nguyên tắc và kỹ thuật vô khuẩn, Lành vết thương, chăm sóc bệnh nhân trong phẫu thuật, dẫn lưu và ống dẫn lưu, chỉ khâu phẫu thuật.....
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Surgery
9 (RLIN) 2554
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phẫu thuật
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Phẫu thuật thực hành
9 (RLIN) 2555
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2013-11-21VTT2023-05-18 2013-11-21 BOOKsNormal 142023-05-0430NOMAL2013-0315VTT617/R300
Welcome