000 -LEADER |
fixed length control field |
01048nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
70.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
617/R300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hồng Ri |
9 (RLIN) |
2553 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phẫu thuật thực hành |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Hồng Ri |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
326 tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách do Bác sĩ CKII Nguyễn Hồng Ri chủ biên cùng nhóm biên soạn là các BS bộ môn Phẫu thuật thực hành, ĐH Y dược Tp Hồ Chí Minh. Là tài liệu hữu ích cho môn học phẫu thuật thực hành. Trình bày: Lược sử ngoại khoa, Nguyên tắc và kỹ thuật vô khuẩn, Lành vết thương, chăm sóc bệnh nhân trong phẫu thuật, dẫn lưu và ống dẫn lưu, chỉ khâu phẫu thuật..... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Surgery |
9 (RLIN) |
2554 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phẫu thuật |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Phẫu thuật thực hành |
9 (RLIN) |
2555 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |