000 -LEADER |
fixed length control field |
00778nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
96.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.8/Th116 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thắng |
9 (RLIN) |
2559 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bệnh Alzheimer và các thể sa sút trí tuệ |
9 (RLIN) |
3915 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh Alzheimer và các thể sa sút trí tuệ khác |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
399 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Triệu chứng và diễn biến + cách điều trị bệnh sa sút trí tuệ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Alzheimer's diseases |
9 (RLIN) |
2560 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh sa sút trí tuệ |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
2561 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |