MARC View

Từ điển bách khoa Việt Nam tập 3 (Record no. 2674)

000 -LEADER
fixed length control field 00659nam a22001697a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 039
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 2564
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Từ điển bách khoa Việt Nam tập 3
Statement of responsibility, etc Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa VN
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Từ điển bách khoa,
Date of publication, distribution, etc 2003.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 878 tr;
Dimensions 27 cm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element encyclopedia
9 (RLIN) 2565
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bách khoa toàn thư VN
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội đồng quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển bách khoa VN
9 (RLIN) 3082
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-11-21VTT2013-11-21Not for Loan2013-11-21 BOOKs2013-0327NOMALNormal VTT039
Welcome