000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01012nam a22001937a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 615.5/Kh507 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Khuê |
9 (RLIN) | 2568 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn điều trị bằng kháng sinh một số bệnh nhiễm khuẩn thường gặp |
Statement of responsibility, etc | Phạm Khuê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 1999. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 426 tr; |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách là tài liệu hữu ích cho các Bác sĩ tư nhân, dược sĩ nhà thuốc nhằm hiệu quả hơn việc kê đơn sử dụng kháng sinh: - Nguyên tắc điều trị nhiễm khuẩn bằng kháng sinh - Những vi khuẩn kháng thuốc ở VN hiện nay: thách thức và giải pháp - Bảng xếp loại vi khuẩn gây bệnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Antibiotics |
9 (RLIN) | 3909 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuốc kháng sinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bệnh tật |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ y tế |
9 (RLIN) | 2983 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-11-21 | VTT | 2023-04-15 | 2013-11-21 | BOOKs | Normal | 6 | 2023-04-03 | 21 | NOMAL | 2013-0376 | VTT | 615.5/Kh507 |