000 -LEADER |
fixed length control field |
00783nam a22001817a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
617/C771 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cook, John |
9 (RLIN) |
2570 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phẫu thuật tại bệnh viện huyện |
Statement of responsibility, etc |
John Cook, Balu Sankaran |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
1992. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
228 tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Quyển sách là một trong ba quyển sách do tổ chức WHO xuất bản đẻ hướng dẫn các bác sĩ làm phẫu thuật và gây mê ở các bệnh viện nhỏ tuyến huyện với công tác y khoa hạn chế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Surgery |
9 (RLIN) |
3907 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phẫu thuật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sankaran, Balu |
9 (RLIN) |
2571 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |