000 -LEADER |
fixed length control field |
01287nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
298.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
610.6 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
2572 |
Personal name |
Bộ y tế |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống văn bản quản lý nhà nước về thuốc và biệt dược quy định mới nhất về khám, chữa bệnh và sử dụng thuốc |
Statement of responsibility, etc |
Bộ y tế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
665 tr; |
Dimensions |
28 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Ngành y tế luôn luôn nhận được sự quan tâm của Đảng, nhà nước và của toàn dân. Thực hiện tốt công tác chăm sóc sức khỏe cho nhân dân, đảm bảo cung ứng đủ thuốc có chất lượng, sử dụng thuốc hợp lý, an toàn, hiệu quả là nhiệm vụ quan trọng của nhà nước và của ngành y tế và của toàn xã hội. Trong thời gian qua, nhiều văn bản pháp luật quan trọng đã được ban hành nhằm tạo hành lang pháp lý đồng bộ, thống nhất về lĩnh vực y - dược. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Drugs |
9 (RLIN) |
3906 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc và biệt dược |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
3021 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |