000 -LEADER |
fixed length control field |
00750nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.8/Kh507 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Khuê |
Titles and other words associated with a name |
Gs |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
2580 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh Alzheimer |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Khuê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2002. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
266 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bệnh Alzheimer còn gọi là bệnh sa sút tâm thần. Sách trình bày những hiểu biết về bệnh này và cách phòng tránh bệnh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Diseases |
9 (RLIN) |
3901 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh sa sút trí tuệ |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bệnh alzheimer |
9 (RLIN) |
2581 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |