000 -LEADER |
fixed length control field |
00955nam a22001817a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
613/B124 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Khánh Bật |
9 (RLIN) |
2584 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác bảo vệ sức khỏe |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Khánh Bật, Nguyễn Cao Thâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Chính trị quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc |
1995. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
496 tr; |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung trình bày quan điểm của chủ tịch Hồ Chí Minh về trách nhiệm của ngành y tế và xây dựng nền y học VN. Quan điểm của chủ tịch Hồ Chí Minh về cán bộ Y tế và Y đức, sức khỏe và nâng cao sức khỏe, xây dựng y tế địa phương và cơ sở. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Healthy |
9 (RLIN) |
3898 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ sức khỏe |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Cao Thâm |
9 (RLIN) |
2585 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |