000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00876nam a22001937a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 651.6/D513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Trí Dũng |
9 (RLIN) | 2591 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản lý tài chính y tế |
Statement of responsibility, etc | Phạm Trí Dũng, Lê Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 2002. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 214 tr; |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách trình bày chi tiết và đầy đủ những kiến thức dành cho cán bộ làm công tác quản lý tài chính y tế: - Định hướng về kinh tế y tế tại Việt Nam - Kê toán đơn vị hành chính sự nghiệp kinh tế y tế |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Financial |
9 (RLIN) | 3897 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính y tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Tiến |
9 (RLIN) | 2592 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-11-21 | VTT | 2014-09-13 | 2013-11-21 | 2014-09-05 | 1 | BOOKs | 2013-0308 | NOMAL | Normal | VTT | 651.6/D513 |