MARC View

Sinh lý học y khoa (Record no. 2696)

000 -LEADER
fixed length control field 01104nam a22001937a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 571
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 2602
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn sinh lý học_ĐH Y dược TP HCM
9 (RLIN) 3057
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sinh lý học y khoa
Statement of responsibility, etc Bộ môn sinh lý học_ĐH Y dược TP HCM
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc TP Hồ Chí Minh:
Name of publisher, distributor, etc ĐH Y Dược Tp HCM,
Date of publication, distribution, etc 1991.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323 tr;
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách do CBGV bộ môn sinh lý học trường ĐH Y Dược TP HCM biên soạn theo tiêu chí là đào tạo BS đa khoa thực hành với nội dung chăm sóc sức khỏe ban đầu.
Nội dung sách gồm:
- Sinh lý học của máu
- Sinh lý hệ tim mạch
- Sinh lý hệ tiêu hóa
- Sinh lý thận
- Chuyển hóa năng lượng
- Sinh lý hệ nội tiết
- Sinh lý hệ thần kinh trung ương
- ........
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Physiological
9 (RLIN) 2603
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý sinh học
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn sinh lý học_ĐH Y dược TP HCM
9 (RLIN) 3058
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2013-11-21VTT2022-08-27 2013-11-21 BOOKsNormal 102022-08-1821NOMAL2013-0312VTT571
Welcome