000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01104nam a22001937a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 571 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 2602 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ môn sinh lý học_ĐH Y dược TP HCM |
9 (RLIN) | 3057 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sinh lý học y khoa |
Statement of responsibility, etc | Bộ môn sinh lý học_ĐH Y dược TP HCM |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | TP Hồ Chí Minh: |
Name of publisher, distributor, etc | ĐH Y Dược Tp HCM, |
Date of publication, distribution, etc | 1991. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 323 tr; |
Dimensions | 27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách do CBGV bộ môn sinh lý học trường ĐH Y Dược TP HCM biên soạn theo tiêu chí là đào tạo BS đa khoa thực hành với nội dung chăm sóc sức khỏe ban đầu. Nội dung sách gồm: - Sinh lý học của máu - Sinh lý hệ tim mạch - Sinh lý hệ tiêu hóa - Sinh lý thận - Chuyển hóa năng lượng - Sinh lý hệ nội tiết - Sinh lý hệ thần kinh trung ương - ........ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Physiological |
9 (RLIN) | 2603 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý sinh học |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ môn sinh lý học_ĐH Y dược TP HCM |
9 (RLIN) | 3058 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-11-21 | VTT | 2022-08-27 | 2013-11-21 | BOOKs | Normal | 10 | 2022-08-18 | 21 | NOMAL | 2013-0312 | VTT | 571 |