MARC View

Giáo trình bổ sung kiến thức vật lý trị liệu (Record no. 2700)

000 -LEADER
fixed length control field 01028nam a22001817a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615.871
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 2609
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình bổ sung kiến thức vật lý trị liệu
Statement of responsibility, etc Bộ Y tế (Chương trình phục hồi chức năng)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học:
Date of publication, distribution, etc 1998.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103 tr;
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giáo trình biên soạn nhằm bổ sung kiến thức và kĩ năng lâm sàng cho kỹ thuật viên Vật lý trị liệu để họ có thể điều trị cho bệnh nhân hiệu quả hơn, bao gồm: Làm giảm tình trạng thương tật và khả năng tử vong liên quan đến sự bất động và sự cải thiện các mức độ hoạt động chức năng của bệnh nhân.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Physiotherapy
9 (RLIN) 2610
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý trị liệu
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Y tế
9 (RLIN) 2990
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-11-21VTT2014-05-22 2013-11-212014-05-14 1BOOKs2013-0311NOMALNormal VTT615.871
Welcome