000 -LEADER |
fixed length control field |
00877nam a22001937a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370.15/S966 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sutherland, Peter |
9 (RLIN) |
2611 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Việc học tập của người lớn |
Statement of responsibility, etc |
Peter Sutherland, Nguyễn Bá Học dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2001. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
393 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách xoay quanh quá trình nhận thức thông tin và trau dồi tri thức, cũng như về các cách tiếp cận hành vi nhận thức của đối tượng trưởng thành (trên 18 tuổi) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Educational |
9 (RLIN) |
3894 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Bá Học |
9 (RLIN) |
2612 |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Việc học tập của người lớn |
9 (RLIN) |
2613 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |