000 -LEADER |
fixed length control field |
00837nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12.000đ |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
610/L552 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hùng Lực |
9 (RLIN) |
2621 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Huấn luyện kỹ năng y khoa |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Hùng Lực |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
35 tr; |
Dimensions |
19 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách chỉ là bản thảo, đề cương về chương trình huấn luyễn kỹ năng y khoa cho đối tượng sinh viên Y và Dược tại các trường ĐH y Dược. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medical skill |
9 (RLIN) |
3890 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng y khoa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |