000 -LEADER |
fixed length control field |
00708nam a22001937a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
174.2 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
2626 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
3025 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy định về y đức và tiêu chuẩn phấn đấu |
Statement of responsibility, etc |
Bộ y tế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
1999. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
41 tr; |
Dimensions |
17 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày các quy định pháp luật về y đức. Kèm thư gửi của chủ tịch HCM đến cán bộ y tế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Medical ethics |
9 (RLIN) |
3887 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Y đức |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ y tế |
9 (RLIN) |
3026 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |