MARC View

Bài giảng giáo dục sức khỏe (Record no. 2713)

000 -LEADER
fixed length control field 01021nam a22002057a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 613.071
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 2631
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn tổ chức y tế trường ĐH Y khoa HN
9 (RLIN) 3056
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng giáo dục sức khỏe
Statement of responsibility, etc Bộ môn tổ chức y tế trường ĐH Y khoa HN
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 1997.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 119 tr;
Dimensions 20 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Mục lục gồm:
- Khái niệm, vị trí, vai trò của giáo dục sức khỏe
- Mục đích của giáo dục sức khỏe
- Nội dung giáo dục sức khỏe
- Kỹ năng truyền thông giáo dục sức khỏe
- Thực hành giáo dục sức khỏe
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Health education
9 (RLIN) 3884
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục sức khỏe
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ môn tổ chức y tế trường ĐH Y khoa HN
9 (RLIN) 2632
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Date checked out Source of classification or shelving scheme Total Checkouts Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-11-22VTT2017-05-22 2013-11-222017-05-15 1BOOKs2013-0349NOMALNormal VTT613.071
Welcome