000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01021nam a22002057a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 613.071 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 2631 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ môn tổ chức y tế trường ĐH Y khoa HN |
9 (RLIN) | 3056 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bài giảng giáo dục sức khỏe |
Statement of responsibility, etc | Bộ môn tổ chức y tế trường ĐH Y khoa HN |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Y học, |
Date of publication, distribution, etc | 1997. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 119 tr; |
Dimensions | 20 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mục lục gồm: - Khái niệm, vị trí, vai trò của giáo dục sức khỏe - Mục đích của giáo dục sức khỏe - Nội dung giáo dục sức khỏe - Kỹ năng truyền thông giáo dục sức khỏe - Thực hành giáo dục sức khỏe |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Health education |
9 (RLIN) | 3884 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo dục sức khỏe |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ môn tổ chức y tế trường ĐH Y khoa HN |
9 (RLIN) | 2632 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-11-22 | VTT | 2017-05-22 | 2013-11-22 | 2017-05-15 | 1 | BOOKs | 2013-0349 | NOMAL | Normal | VTT | 613.071 |