000 -LEADER |
fixed length control field |
01214nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
250.000đ |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
371.3/L431 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thành Long |
9 (RLIN) |
2648 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống các văn bản hướng dẫn mới nhất về đổi mới phương hướng nâng cao chất lượng dạy và học trong giáo dục |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Thành Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
735 tr; |
Dimensions |
27 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Scahs góp phần tuyên truyền, phổ biến đường lối, chính sách, pháp luật của Đảng và Nhà Nước về giáo dục và đào tạo nói hcung, về đổi mới nội dung chương trình, phương pháp dạy và học nói riêng. Nội dung gồm: Quy định chung; Quy định về đổi mới phương pháp, nâng cao chất lượng dạy và học trong giáo dục- đào tạo; Quy định về đổi mới quy chế đào tạo, thi cử trong giáo dục - đào tạo
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Educational |
9 (RLIN) |
3875 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp giáo dục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |