MARC View

Lão hóa hệ tim mạch (Record no. 2728)

000 -LEADER
fixed length control field 00881nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39.000đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 612.1/Y603
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Yên
9 (RLIN) 2655
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lão hóa hệ tim mạch
Statement of responsibility, etc Đoàn Yên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 246 tr;
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách không đề cập đến trạng thái và chức năng hệ tim mạch mà chỉ đề cập đến những biến đổi hình thái, chức năng trong quá trình lão hóa hệ tim mạch: Trung tâm huyết động, vữa xơ động mạch, suy tim...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Carsiovascular system
9 (RLIN) 3869
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ tim mạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh tật
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 2656
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2013-11-22VTT2018-01-25 2013-11-22 BOOKsNormal 62017-12-308NOMAL2013-0363VTT612.1/Y603
Welcome