000 -LEADER |
fixed length control field |
00881nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
39.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
612.1/Y603 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Yên |
9 (RLIN) |
2655 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lão hóa hệ tim mạch |
Statement of responsibility, etc |
Đoàn Yên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
246 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách không đề cập đến trạng thái và chức năng hệ tim mạch mà chỉ đề cập đến những biến đổi hình thái, chức năng trong quá trình lão hóa hệ tim mạch: Trung tâm huyết động, vữa xơ động mạch, suy tim... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Carsiovascular system |
9 (RLIN) |
3869 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ tim mạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tật |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
2656 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |