000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01029nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 35.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330.9/Ch107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phí Như Chanh |
9 (RLIN) | 2657 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đối ngoại Việt Nam thời kỳ đổi mới |
Statement of responsibility, etc | Phí Như Chanh, Phạm Xuân Thâu, Phạm Văn Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Chính trị quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 388 tr; |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách trình bày lịch sử phát triển của Việt Nam trong quá trình hợp tác quốc tế: - Đối ngoại VN: 20 năm nhìn lại - Việt nam tham gia tổ chức diễn đàn quốc tế - Quan hệ Việt nam & các nước -......... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Economic development |
9 (RLIN) | 3868 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đối ngoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội nhập kinh tế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Xuân Thâu |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 2658 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Linh |
Relator term | Tác giả |
9 (RLIN) | 2659 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-11-22 | VTT | 2013-11-22 | Not for Loan | 2013-11-22 | BOOKs | 2013-0361 | NOMAL | Normal | VTT | 330.9/Ch107 |