MARC View

Tài liệu tập huấn phục hồi chức năng lâm sàng, tập 3: Phục hồi chức năng tổn thương mô mềm - tổ chức liên kết (Record no. 2731)

000 -LEADER
fixed length control field 00833nam a22001937a 4500
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 617.8
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 2661
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ y tế
9 (RLIN) 3027
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu tập huấn phục hồi chức năng lâm sàng, tập 3: Phục hồi chức năng tổn thương mô mềm - tổ chức liên kết
Statement of responsibility, etc Bộ y tế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Y học,
Date of publication, distribution, etc 1998.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 250 tr;
Dimensions 27 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung sách hướng dẫn thực hành về phục hồi chức năng bệnh Khớp và Bỏng.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Rehabilitation
Topical term following geographic name as entry element medicine
9 (RLIN) 3867
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phục hồi chức năng
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ y tế
9 (RLIN) 2662
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2013-11-22VTT2014-11-20 2013-11-22 BOOKsNormal 22014-11-154NOMAL2013-0332VTT617.8
Welcome