000 -LEADER |
fixed length control field |
00865nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0387-9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
728/Qu513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn Trúc Quỳnh |
9 (RLIN) |
2666 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngôi nhà truyền thống người H'Mông xã Bản Phố, Huyện Bắc Hà, Lào Cai |
Statement of responsibility, etc |
Đoàn Trúc Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa Thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
171 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác phẩm trình bày cách dựng nhà, xây nhà, tập tục trưng bày và cách bố trí ngôi nhà truyền thống của người Hmong xã Bản Phố, huyện Bác Hà, tỉnh Lào Cai |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3632 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VHDGVN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |