000 -LEADER |
fixed length control field |
00767nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
978-604-930-612-9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.8/M305 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quán Vi Miên |
9 (RLIN) |
2667 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quam tạ câu đố thái Nghệ An |
Statement of responsibility, etc |
Quán Vi Miên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
"Quam tạ" dùng để chỉ câu đố, lời đố, bài đố,...dành cho trẻ em, người lớn, lão niên,...Nội dung sách bao gồm các loại Quam Tạ này. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3636 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VHDGVN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |