MARC View

Một số nghề mọn ở đồng bằng Bắc Bộ xưa và nay (Record no. 2738)

000 -LEADER
fixed length control field 00798nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 978-604-50-0398-5
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 680.09597/Kh103
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quang Khải
9 (RLIN) 2672
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Một số nghề mọn ở đồng bằng Bắc Bộ xưa và nay
Statement of responsibility, etc Nguyễn Quang Khải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 389 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Giải nghĩa về nghề mọn
- Một số nghề mọn đã và đang phát triển tại đồng bằng Bắc Bộ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3633
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề thủ công
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-11-23VTT2013-11-23Not for Loan2013-11-23 BOOKs2013-0276NOMALNormal VTT680.09597/Kh103
Welcome