000 -LEADER |
fixed length control field |
00906nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
978-604-50-1398-3 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.209597/B300 |
Edition number |
14 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Bi |
9 (RLIN) |
2675 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tập truyện cổ M'Nông Chàng PRot và nàng Ji Byat |
Statement of responsibility, etc |
Trương Bi, [et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Đây là tập truyện cổ thứ 6 của dân tộc M'Nông. Mỗi câu chuyện là một bức tranh sinh động về phong tục tập quán, tình mẫu tử, tình anh em, tình đoàn kết cộng đồng,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3308 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện cổ dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
2676 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |