000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00887nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-50-0332-9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.909597/V121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lò Vũ Vân |
9 (RLIN) | 2678 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lời răn người của người Thái vùng Mộc Châu, Phù Yên Bắc Yên, tỉnh Sơn La |
Statement of responsibility, etc | Lò Vũ Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 212 tr; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung chia làm 2 phần: - Lời răn dạy cách sống làm người của dân tộc Thái vùng Mộc Châu. - Lời răn dạy cách làm ăn của dân tộc Thái vùng Mộc Châu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Folklore Vietnam |
9 (RLIN) | 3630 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cách ngôn Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-11-23 | VTT | 2013-11-23 | Not for Loan | 2013-11-23 | BOOKs | 2013-0297 | NOMAL | Normal | VTT | 398.909597/V121 |